Thời khóa biểu năm học 2022 – 2023
Lượt xem:
|
|
||||||||||||||
Đắk Nông, ngày 05 tháng 9 năm 2022 | |||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU TTHTPTGD HÒA NHẬP ĐẮK NÔNG (thực hiện từ ngày 05/9/2022) | |||||||||||||||
LỚP | Ca học | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | ||||||||
1a1 KT | Sáng | 1 | Chào cờ | Tập làm câu | Mỹ thuật | Giáo dục tập thể | Phát âm | ||||||||
2 | Phát âm | LT. Tiếng Việt | Ngôn ngữ | Thủ công | Toán | ||||||||||
3 | Phát âm | LT. Tiếng Việt | Ngôn ngữ | Thể dục | Tập viết | ||||||||||
4 | Toán | Âm Nhạc | Thể dục | Âm Nhạc | LT. Tiếng Việt | ||||||||||
Chiều | 1 | Tập viết | Ngôn ngữ | Toán | Phát âm | ||||||||||
2 | Toán | Ngôn ngữ | LT. Toán | Phát âm | |||||||||||
3 | Tập làm câu | LT. Toán | Tập viết | Toán | |||||||||||
LỚP | Ca học | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ sáu | ||||||||
1a2 CPTTT | Sáng | 1 | Chào cờ | Kỹ năng phục vụ | Thể dục | Toán | Thể dục | ||||||||
2 | Tiếng Việt | Kỹ năng phục vụ | LT. Toán | Toán | Kỹ năng xã hội | ||||||||||
3 | Tiếng Việt | LT. Tiếng Việt | Tiếng Việt | Kỹ năng xã hội | Âm nhạc | ||||||||||
4 | Toán | Toán | Tiếng Việt | Mỹ thuật | LT. Toán | ||||||||||
Chiều | 1 | Kỹ năng giao tiếp | Giáo dục tập thể | Kỹ năng giao tiếp | Tiếng Việt | ||||||||||
2 | Kỹ năng giao tiếp | Giáo dục tập thể | Tự nhiên xã hội | LT. Tiếng Việt | |||||||||||
3 | Kỹ năng phục vụ | Kỹ năng xã hội | LT.Toán | Toán | |||||||||||
LỚP | Ca học | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | ||||||||
1a3 CPTTT | Sáng | 1 | Chào cờ | Kỹ năng xã hội | Kỹ năng xã hội | Tiếng Việt | LT. Tiếng Việt | ||||||||
2 | Tiếng Việt | Toán | Kỹ năng xã hội | Kỹ năng giao tiếp | LT. Toán | ||||||||||
3 | Tiếng Việt | Kỹ năng phục vụ | Tự nhiên xã hội | Toán | Giáo dục tập thể | ||||||||||
4 | Toán | LT. Toán | Kỹ năng giao tiếp | Toán | Kỹ năng phục vụ | ||||||||||
Chiều | 1 | Kỹ năng phục vụ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Thể dục | ||||||||||
2 | Giáo dục tập thể | LT. Tiếng Việt | LT. Tiếng Việt | Mỹ thuật | |||||||||||
3 | Kỹ năng giao tiếp | Âm nhạc | Toán | Thể dục | |||||||||||
LỚP | Ca học | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | ||||||||
1A4 CPTT | Sáng | 1 | Chào cờ | Tiếng Việt | Thể dục | Kỹ năng xã hội | Tiếng Việt | ||||||||
2 | Toán | Tiếng Việt | Kỹ năng giao tiếp | Mỹ thuật | Tiếng Việt | ||||||||||
3 | Toán | Toán | Toán | Kỹ năng phục vụ | LT. Tiếng Việt | ||||||||||
4 | Tiếng Việt | Kỹ năng giao tiếp | Toán | LT. Toán | Giáo dục tập thể | ||||||||||
Chiều | 1 | Tự nhiên xã hội | Kỹ năng giao tiếp | LT. Tiếng Việt | LT. Tiếng Việt | ||||||||||
2 | Kỹ năng xã hội | Âm nhạc | Kỹ năng xã hội | Kỹ năng phục vụ | |||||||||||
3 | Giáo dục tập thể | Kỹ năng phục vụ | LT. Toán | Thể dục | |||||||||||
LỚP | Ca học | Tiết | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | ||||||||
1C CPTT | Sáng | 1 | Chào cờ | Toán | Học vần | Học vần | Toán | ||||||||
2 | Toán | Toán | LT. Tiếng Việt | LT. Tiếng Việt | Kỹ nằn giao tiếp | ||||||||||
3 | Học vần | Kỹ năng xã hội | Kỹ năng phục vụ | Kỹ năng giao tiếp | Tự nhiên xã hội | ||||||||||
4 | Học vần | Thể dục | Âm nhạc | Tự nhiên xã hội | Mỹ thuật | ||||||||||
Chiều | 1 | Kỹ năng xã hội | Kỹ năng phục vụ | Học vần | Kỹ năng xã hội | ||||||||||
2 | LT. Toán | Kỹ năng phục vụ | Học vần | Giáo dục tập thể | |||||||||||
3 | Mỹ thuật | Kỹ năng giao tiếp | Toán | Thể dục | |||||||||||
Người lập | |||||||||||||||
Nguyễn Thị Thu Hằng |